Có 2 kết quả:
传闻证据 chuán wén zhèng jù ㄔㄨㄢˊ ㄨㄣˊ ㄓㄥˋ ㄐㄩˋ • 傳聞證據 chuán wén zhèng jù ㄔㄨㄢˊ ㄨㄣˊ ㄓㄥˋ ㄐㄩˋ
chuán wén zhèng jù ㄔㄨㄢˊ ㄨㄣˊ ㄓㄥˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hearsay (law)
Bình luận 0
chuán wén zhèng jù ㄔㄨㄢˊ ㄨㄣˊ ㄓㄥˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hearsay (law)
Bình luận 0