Có 2 kết quả:

传闻证据 chuán wén zhèng jù ㄔㄨㄢˊ ㄨㄣˊ ㄓㄥˋ ㄐㄩˋ傳聞證據 chuán wén zhèng jù ㄔㄨㄢˊ ㄨㄣˊ ㄓㄥˋ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hearsay (law)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hearsay (law)

Bình luận 0